کیذماک
Tiếng Turk Khorezm
sửaĐộng từ
sửaکیذماک (kiðmäk)
- Dạng thay thế của کذماک (käðmäk, “mặc, đeo”)
Tham khảo
sửa- Nadžip, Emir Nadžipovič (1979) Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka [Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj literatury, tr. 132