Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

پەيشەنبە (peyshenbe) (số nhiều پەيشەنبىلەر (peyshenbiler))

  1. thứ Năm.

Tham khảo

sửa