Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
پەلەستىن
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
پەلەستىن
بايرىقى
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pɛlɛstin/
Danh từ riêng
sửa
پەلەستىن
(
pelestin
)
Palestine
(một quốc gia
châu Á
).