Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

يەكشەنبە (yekshenbe) (số nhiều يەكشەنبىلەر (yekshenbiler))

  1. Chủ nhật.

Tham khảo

sửa