Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

قار

  1. tuyết.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

قار (qar) (số nhiều قارلار (qarlar))

  1. tuyết.

Tham khảo

sửa