Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
قار
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chagatai
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
2
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Chagatai
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: qar
Danh từ
sửa
قار
tuyết
.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qɑr/
Danh từ
sửa
قار
(
qar
) (
số nhiều
قارلار
(
qarlar
)
)
tuyết
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.