Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 新疆 (Xīnjiāng).

Cách phát âm

sửa

Địa danh

sửa

شىنجاڭ (shinjang)

  1. Tân Cương.