Tiếng Chagatai sửa

Danh từ sửa

دنيا (dunyā)

  1. thế giới.
    حوداى تعاىل دنياغە بال ايبار ايردىالر
    Ḫudāye taʿallà dunyāǧa balā ibär erdilär.
    Thượng Đế sẽ mang tai họa đến thế giới.

Tham khảo sửa