خىمىيىلىك قورال

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

خىمىيىلىك قورال (ximiyilik qoral) (số nhiều خىمىيىلىك قوراللار (ximiyilik qorallar))

  1. vũ khí hóa học.