Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

جىلغا (jilgha) (số nhiều جىلغىلار (jilghilar))

  1. thung lũng.
    Đồng nghĩa: ۋادی

Tham khảo

sửa