جىلغا
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaجىلغا (jilgha) (số nhiều جىلغىلار (jilghilar))
- thung lũng.
- Đồng nghĩa: ۋادی
Tham khảo
sửa- Tiếng Duy Ngô Nhĩ tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.
جىلغا (jilgha) (số nhiều جىلغىلار (jilghilar))