Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

تۈنۈگۈن (tünügün) (số nhiều تۈنۈگۈنلەر (tünügünler))

  1. hôm qua.

Tham khảo

sửa