Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

بۆلجۈرگەن (böljürgen) (số nhiều بۆلجۈرگەنلەر (böljürgenler))

  1. dâu tây.

Tham khảo

sửa