بۆلجۈرگەن
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaبۆلجۈرگەن (böljürgen) (số nhiều بۆلجۈرگەنلەر (böljürgenler))
Tham khảo
sửa- Tiếng Duy Ngô Nhĩ tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.
بۆلجۈرگەن (böljürgen) (số nhiều بۆلجۈرگەنلەر (böljürgenler))