Tiếng Chagatai sửa

Danh từ sửa

باش (baš)

  1. đầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

باش (bash) (số nhiều باشلار (bashlar))

  1. đầu.

Tiếng Nam Uzbek sửa

Danh từ sửa

باش (bäsh)

  1. đầu.

Tham khảo sửa