Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
اورماق
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Turk Khorezm
sửa
Động từ
sửa
اورماق
(
urmaq
)
đánh
.
Tham khảo
sửa
Nadžip, Emir Nadžipovič (
1961
)
Muxabbat-Name: izdanije teksta, transkripcija, perevod i issledovanije
[
Muhabbat-Name: xuất bản, phiên âm, dịch thuật và phân tích văn bản
], Moskva: Izdatelʹstvo vostočnoj literatury, tr.
117