Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ئۆكچە
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔøkt͡ʃɛ/
Danh từ
sửa
ئۆكچە
(
ökche
) (
số nhiều
ئۆكچىلەر
(
ökchiler
)
)
gót chân
.