өрдөк
Tiếng Kyrgyz sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ebürdek (“vịt”). Cùng gốc với tiếng Azerbaijan ördək, tiếng Bashkir үрҙәк (ürðäk), tiếng Kazakh үйрек (üirek), tiếng Tatar үрдәк (ürdäk), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ördek, tiếng Uzbek oʻrdak v.v.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
өрдөк (ördök) (chính tả Ả Rập ۅردۅك)
- vịt.