Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ebüdüg.

Danh từ

sửa

өбөдөг (öbödög)

  1. Dạng viết khác của үбүдүг (übüdüg, đầu gối)