Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɵnɵrpatʰ/
  • Tách âm: Ө‧нөр‧бат (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Өнөрбат (Önörbat)

  1. Một tên dành cho nam