Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ҫӑкӑр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Chuvash
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: śăkăr
Danh từ
sửa
ҫӑкӑр
bánh mỳ
.