Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
јaкa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nam Altai
sửa
Danh từ
sửa
јaкa
(
ǰaka
)
vòng cổ
.
Tham khảo
sửa
Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “
јaкa
”,
Altajsko-russkij slovarʹ
[
Từ điển Altai-Nga
], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova,
→ISBN