Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

ёкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ёкнуть) ‚разг.

  1. :
    сердце ёкает при виде этого — tim thắt lại trước hoàn cảnh này, trông thấy hoàn cảnh này thì lòng se lại
    у меня сердце ёкнуло от испуга — tôi sợ rụng rời

Tham khảo sửa