ёкать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
ёкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ёкнуть) ‚разг.
- :
- сердце ёкает при виде этого — tim thắt lại trước hoàn cảnh này, trông thấy hoàn cảnh này thì lòng se lại
- у меня сердце ёкнуло от испуга — tôi sợ rụng rời
Tham khảo sửa
- "ёкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)