Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
юр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chuvash
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
2
Tiếng Nga
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Chuvash
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: yur
Danh từ
sửa
юр
tuyết
.
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
юр
gđ
:
на юр
у
—
а)
— (на
открытом месте)
— ở nơi lộng gió;
б)
— (на
бойком месте)
— ở chỗ đông đúc
Tham khảo
sửa
"
юр
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)