Tiếng Chuvash sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

юр

  1. tuyết.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

юр

  1. :
    на юру а) — (на открытом месте) — ở nơi lộng gió; б) — (на бойком месте) — ở chỗ đông đúc

Tham khảo sửa