Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

эмен (emen)

  1. sồi.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

эмен (émen)

  1. sồi.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “эмен”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej