эмалировочный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
эмалировочный
- (Thuộc về) Tráng men.
- эмалировочная работа — công việc tráng men
- эмалировочная печь — lò tráng men
Tham khảo sửa
- "эмалировочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
эмалировочный