Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
штамп
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
штамп
gđ
(печать) [con, cái]
dấu
, ấn,
triện
, ấn
triện
.
пост
а
вить
—
штамп
— đong dấu, áp triện
тех.
— [cái] khuôn dập, khuôn ép, khuôn
перен.
— [lối] rập khuôn, khuôn sáo
Tham khảo
sửa
"
штамп
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)