Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шахтёрский
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
шахтёрский
(
Thuộc về
)
Thợ mỏ
.
шахтёрская
лампа
— cây đèn thợ mỏ
Tham khảo
sửa
"
шахтёрский
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)