Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

шатар (šatar)

  1. cờ vua.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɕatʰar̥/
  • Tách âm: ша‧тар (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

шатар (šatar)

  1. cờ vua.