Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чети
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Bắc Altai
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: četi
Số từ
sửa
чети
bảy
.