Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чесучовый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
чесуч
о
вый
(
Thuộc về
)
Tuýt-xo
,
đũi
(из чесучи) [bằng]
tuýt-xo
,
đũi
.
чесучовый
пидж
а
к
— [cái] áo vét-tông tuýt-xo, áo vét đũi
Tham khảo
sửa
"
чесучовый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)