Tiếng Bắc Altai

sửa

Số từ

sửa

чегирбе (čegirbe)

  1. hai mươi.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “чегирбе”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Shor

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

чегирбе

  1. hai mươi.

Đồng nghĩa

sửa