Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰɵmiːŋ t͡sew̜sek/
  • Tách âm: цө‧мийн ‧зэв‧сэг (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

цөмийн зэвсэг (cömiin zevseg)

  1. vũ khí hạt nhân.