Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
цэгтэй таслал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈt͡sʰektʰei̯ tʰasɮaɮ/
Tách âm:
цэг‧тэй ‧тас‧лал
(4 âm tiết)
Danh từ
sửa
цэгтэй
таслал
(
cegtej taslal
)
dấu chấm phẩy
.