цас
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *casun, so sánh với tiếng Buryat саһан (sahan), tiếng Kalmyk цасн (tsasn), tiếng Mogholi [cần chữ viết] (cåsun).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaцас (cas)
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *casun, so sánh với tiếng Buryat саһан (sahan), tiếng Kalmyk цасн (tsasn), tiếng Mogholi [cần chữ viết] (cåsun).
цас (cas)