Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хуаюй
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Taz
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
: huayü
Danh từ
sửa
хуаюй
ngôn ngữ
.
Тазы
хуаюй
―
Tazi
huayü
―
Tiếng
Taz