Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxaːɮtʰ/
  • Tách âm: хаалт (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

хаалт (xaalt)

  1. dấu ngoặc đơn.