фальц
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5a фальц gđ
- тех. — (шов) mối nối, đường gập nối; (паз) đường xoi, đường rãnh, khe hở
- полигр. — đường gấp, đường xếp, đường gấp xếp
Tham khảo sửa
- "фальц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)