умилостивить
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
умилостивить Thể chưa hoàn thành
- уст. — (В) làm... động từ tâm, làm... động tâm, làm... động lòng, làm... nao núng, làm... rủ lòng thương
Tham khảo sửa
- "умилостивить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)