Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
узелок
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
узел
о
к
gđ
уменьш. оь
—
у
зел
.
завяз
а
ть
узел
о
к
— [на
п
а
мять]
— buộc múi khăn để nhớ, ghi nhớ
Tham khảo
sửa
"
узелок
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)