Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тӱнэгӱн
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Karaim
sửa
Danh từ
sửa
тӱнэгӱн
(
tünegün
)
hôm qua
.
Đồng nghĩa
sửa
тӱнэгин
(
tünegin
)
дунгун
(
dungun
)