Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

тӧш (töš)

  1. (Kumandy-Kizhi) ngực.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “тӧш”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тӧш

  1. ngực.

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

тӧш (töš)

  1. ngực.

Tham khảo

sửa
  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тӧш

  1. ngực.