Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
түштәәкии чиишкин
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tofa
sửa
Cách viết khác
sửa
дүштәәкии чиишкин
(
düştääkii çiişkin
)
Danh từ
sửa
түштәәкии
чиишкин
(
tüştääkii çiişkin
)
bữa trưa
.