Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тёлемек
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kumyk
sửa
Động từ
sửa
тёлемек
(
tölemek
)
chi trả
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Kumyk
tại Living Dictionaries.