Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

турецкий

  1. (Thuộc về) Thổ-nhĩ-kỳ; Thổ (сокр. ).
    турецкий язык — tiếng Thổ-nhĩ-kỳ
    сидеть по-турецки — ngồi xếp bằng

Tham khảo

sửa