Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

тракторный

  1. (Thuộc về) Máy kéo, tơ-rắc-tơ.
    тракторный завод — nhà máy chế tạo máy kéo, nhà máy tơ-rắc-tơ
    тракторная колонна — đoàn máy kéo

Tham khảo

sửa