Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тпру!
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Thán từ
sửa
тпру!
Họ!; .
ни
тпру!
ни ну
— giục không đi rì không đứng, không chịu làm gì cả, giẫm chân tại chỗ, không tiến được bước nào, không hoạt động
Tham khảo
sửa
"
тпру!
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)