Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
торфяной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
торфян
о
й
(
Thuộc về
)
Than bùn
.
торфян
о
е
бол
о
то
— đầm lầy [có] than bùn
торфяной
брик
е
т
— bánh (viên) than bùn
Tham khảo
sửa
"
торфяной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)