сё
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaсё мест. указ.
- :
- то и сё — điều nọ điều kia, cái nọ cái kia, chuyện nọ chuyện kia, đủ thứ
- ни то ни сё — а) — nửa nạc nửa mỡ, dở ông dở thằng; môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai; б) — (о чем-л. посредственном) — nhì nhằng, tiềm tiệm, bình thường, trung bình, xoàng xoàng, không tốt không xấu
- ни с того ни с сего — vô cớ, bỗng dưng, tự dưng
Tham khảo
sửa- "сё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)