Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠰᠤᠷᠭᠠᠭᠤᠯᠢ (surɣaɣuli, trường học). Cùng gốc với tiếng Buryat һургуули (hurguuli), tiếng Mông Cổ Khamnigan сургуули (surguuli), tiếng Kalmyk сурһуль (surğulʹ).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsʊrkʊːɮʲ/
  • Tách âm: сур‧гууль (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

сургууль (surguulʹ)

  1. trường học.