Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

струнный

  1. (Thuộc về) Dây đàn
  2. (со струнами) [có] dây đàn.
    струнный инструмент — đàn dây, nhạc khí(nhạc cụ) có dây, huyền nhạc khí
    струнный квартет — bộ tứ tấu đàn dây(huyền nhạc khí)
    струнный оркестр — dàn nhạc đàn dây

Tham khảo

sửa