струнный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaструнный
- (Thuộc về) Dây đàn
- (со струнами) [có] dây đàn.
- струнный инструмент — đàn dây, nhạc khí(nhạc cụ) có dây, huyền nhạc khí
- струнный квартет — bộ tứ tấu đàn dây(huyền nhạc khí)
- струнный оркестр — dàn nhạc đàn dây
Tham khảo
sửa- "струнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)