стог
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c стог gđ
- Đụn, đống.
- стог сена — đụn cỏ khô
- стог соломы — đụn rơm
- .
- искать иголку в стоге сен — = mò kim rốn bể
Tham khảo
sửa- "стог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-m-3c стог gđ