Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
стих
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
стих
gđ
(
Câu
)
Thơ
.
в
стих
а
х
— bằng thơ
мн.:
—
стих
и
— (стихотворения) [bài] thơ, thơ ca, thi ca
пис
а
ть
стих
и
— làm thơ, sáng tác thơ ca
стих
и
П
у
шкина
— thơ Pu-skin
Tham khảo
sửa
"
стих
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)